Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 媒妁之言
Pinyin: méi shuò zhī yán
Meanings: Lời nói của người mai mối (ý chỉ sự sắp đặt hôn nhân qua mai mối)., Words of the matchmaker (referring to arranged marriages through matchmaking)., 媒妁说合婚姻的人。媒人的介绍。[出处]《孟子·滕文公下》“不待父母之命,媒妁之言,钻穴隙相窥,踰墙相从,则父母国人皆贱之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 女, 某, 勺, 丶, 言
Chinese meaning: 媒妁说合婚姻的人。媒人的介绍。[出处]《孟子·滕文公下》“不待父母之命,媒妁之言,钻穴隙相窥,踰墙相从,则父母国人皆贱之。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân truyền thống.
Example: 他们的婚姻是基于媒妁之言。
Example pinyin: tā men de hūn yīn shì jī yú méi shuò zhī yán 。
Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân của họ dựa trên lời của người mai mối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói của người mai mối (ý chỉ sự sắp đặt hôn nhân qua mai mối).
Nghĩa phụ
English
Words of the matchmaker (referring to arranged marriages through matchmaking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
媒妁说合婚姻的人。媒人的介绍。[出处]《孟子·滕文公下》“不待父母之命,媒妁之言,钻穴隙相窥,踰墙相从,则父母国人皆贱之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế