Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 婷婷
Pinyin: tíng tíng
Meanings: Dáng vẻ xinh đẹp, thanh thoát (thường dùng để đặt tên cho con gái), Graceful and elegant appearance (often used as a girl’s name)., ①形容美好的样子。
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 亭, 女
Chinese meaning: ①形容美好的样子。
Grammar: Từ này thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp và có thể vừa là tính từ vừa là danh từ riêng. Khi làm danh từ riêng, thường xuất hiện trong tên cá nhân.
Example: 她站在那里,亭亭玉立。
Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ , tíng tíng yù lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đứng đó, trông thật duyên dáng và thanh tao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ xinh đẹp, thanh thoát (thường dùng để đặt tên cho con gái)
Nghĩa phụ
English
Graceful and elegant appearance (often used as a girl’s name).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容美好的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!