Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 婷
Pinyin: tíng
Meanings: Xinh đẹp, thanh tú, Beautiful, graceful, ①颜色和悦。[据]婷,和色也。——《玉篇》。*②优美、雅致。[合]婷婷袅袅(形容女子体态柔美轻盈);婷娉(体态美好;又指美女)。
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 亭, 女
Chinese meaning: ①颜色和悦。[据]婷,和色也。——《玉篇》。*②优美、雅致。[合]婷婷袅袅(形容女子体态柔美轻盈);婷娉(体态美好;又指美女)。
Hán Việt reading: đình
Grammar: Thường được dùng làm phần bổ nghĩa cho tên riêng của phụ nữ, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự thanh tú.
Example: 她长得婷婷玉立。
Example pinyin: tā cháng dé tíng tíng yù lì 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông xinh đẹp và thanh tú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, thanh tú
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đình
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beautiful, graceful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颜色和悦。婷,和色也。——《玉篇》
优美、雅致。婷婷袅袅(形容女子体态柔美轻盈);婷娉(体态美好;又指美女)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!