Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 婚礼
Pinyin: hūn lǐ
Meanings: Wedding ceremony, marriage rites., Lễ cưới, nghi thức kết hôn., ①结婚的仪式,通常包括伴随的庆祝活动。[例]发出参加婚礼的请帖。*②结婚的欢庆或仪式。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 昏, 乚, 礻
Chinese meaning: ①结婚的仪式,通常包括伴随的庆祝活动。[例]发出参加婚礼的请帖。*②结婚的欢庆或仪式。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để nói về sự kiện hoặc nghi thức chính trong hôn nhân.
Example: 他们的婚礼非常隆重。
Example pinyin: tā men de hūn lǐ fēi cháng lóng zhòng 。
Tiếng Việt: Lễ cưới của họ rất long trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ cưới, nghi thức kết hôn.
Nghĩa phụ
English
Wedding ceremony, marriage rites.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结婚的仪式,通常包括伴随的庆祝活动。发出参加婚礼的请帖
结婚的欢庆或仪式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!