Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娱心
Pinyin: yú xīn
Meanings: Làm vui lòng, khiến tâm hồn thư thái., To please the heart; to bring peace to the mind., ①使心情愉快。[例]娱心悦耳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 吴, 女, 心
Chinese meaning: ①使心情愉快。[例]娱心悦耳。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cao cấp, nhấn mạnh vào cảm xúc tinh thần.
Example: 这本书可以娱心。
Example pinyin: zhè běn shū kě yǐ yú xīn 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này có thể làm tâm hồn thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm vui lòng, khiến tâm hồn thư thái.
Nghĩa phụ
English
To please the heart; to bring peace to the mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使心情愉快。娱心悦耳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!