Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娈
Pinyin: luán
Meanings: Xinh đẹp, hiền lành (thường dùng cho thiếu nữ), Beautiful, gentle (often used for young girls)., ①美好:娈女。娈童。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 亦, 女
Chinese meaning: ①美好:娈女。娈童。
Hán Việt reading: luyến
Grammar: Thường xuất hiện trong các mô tả mang tính nghệ thuật, không phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 童颜娈女。
Example pinyin: tóng yán luán nǚ 。
Tiếng Việt: Gương mặt trẻ thơ và cô gái xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, hiền lành (thường dùng cho thiếu nữ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
luyến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beautiful, gentle (often used for young girls).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娈女。娈童
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!