Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇
Pinyin: jiāo
Meanings: Beautiful and delicate; also means to be pampered., Xinh đẹp và yếu đuối; cũng có nghĩa là cưng chiều., ①美好可爱:娇儿。娇女。娇艾(年轻貌美的女子)。娇娆。娇艳。娇嗔。娇逸(潇洒俊美)。*②爱怜过甚,过分珍惜:娇养。娇惯。*③柔弱:娇弱。娇小。娇嫩。娇气。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 乔, 女
Chinese meaning: ①美好可爱:娇儿。娇女。娇艾(年轻貌美的女子)。娇娆。娇艳。娇嗔。娇逸(潇洒俊美)。*②爱怜过甚,过分珍惜:娇养。娇惯。*③柔弱:娇弱。娇小。娇嫩。娇气。
Hán Việt reading: kiều
Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ như 娇气 (kiểu cách, làm dáng) hoặc 娇生惯养 (bị nuông chiều từ nhỏ).
Example: 她是个娇小的女孩。
Example pinyin: tā shì gè jiāo xiǎo de nǚ hái 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái nhỏ nhắn xinh xắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp và yếu đuối; cũng có nghĩa là cưng chiều.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiều
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beautiful and delicate; also means to be pampered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
娇儿。娇女。娇艾(年轻貌美的女子)。娇娆。娇艳。娇嗔。娇逸(潇洒俊美)
娇养。娇惯
娇弱。娇小。娇嫩。娇气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!