Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇柔

Pinyin: jiāo róu

Meanings: Mềm mại, dịu dàng, nữ tính., Soft, gentle, and feminine., ①娇媚丽质、温柔体贴。[例]娇柔的妻子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 乔, 女, 木, 矛

Chinese meaning: ①娇媚丽质、温柔体贴。[例]娇柔的妻子。

Grammar: Miêu tả tính cách hoặc hành vi, mang sắc thái tích cực.

Example: 她的性格非常娇柔。

Example pinyin: tā de xìng gé fēi cháng jiāo róu 。

Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy rất dịu dàng.

娇柔
jiāo róu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mại, dịu dàng, nữ tính.

Soft, gentle, and feminine.

娇媚丽质、温柔体贴。娇柔的妻子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇柔 (jiāo róu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung