Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇小玲珑
Pinyin: jiāo xiǎo líng lóng
Meanings: Nhỏ nhắn, xinh xắn và tinh tế., Petite, pretty, and delicate., 玲珑伶俐可爱。形容身材小巧、伶俐可爱的样子。[出处]唐·李白白《江夏行》“忆惜娇小婆,春心亦自持。”[例]然而我们中国的作家是另有一种称赞的写法的所谓~”者就是。——鲁迅《南腔北调集·上海的少女》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 乔, 女, 小, 令, 王, 龙
Chinese meaning: 玲珑伶俐可爱。形容身材小巧、伶俐可爱的样子。[出处]唐·李白白《江夏行》“忆惜娇小婆,春心亦自持。”[例]然而我们中国的作家是另有一种称赞的写法的所谓~”者就是。——鲁迅《南腔北调集·上海的少女》。
Grammar: Thành ngữ cố định dùng để ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình.
Example: 她的身材娇小玲珑。
Example pinyin: tā de shēn cái jiāo xiǎo líng lóng 。
Tiếng Việt: Vóc dáng của cô ấy nhỏ nhắn và xinh xắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhắn, xinh xắn và tinh tế.
Nghĩa phụ
English
Petite, pretty, and delicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玲珑伶俐可爱。形容身材小巧、伶俐可爱的样子。[出处]唐·李白白《江夏行》“忆惜娇小婆,春心亦自持。”[例]然而我们中国的作家是另有一种称赞的写法的所谓~”者就是。——鲁迅《南腔北调集·上海的少女》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế