Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇客
Pinyin: jiāo kè
Meanings: Khách quý được tiếp đãi trọng thị., An honored guest who is treated with respect., ①女婿。*②娇贵的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 乔, 女, 各, 宀
Chinese meaning: ①女婿。*②娇贵的人。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lịch sự, tôn trọng.
Example: 我们今天迎来了几位娇客。
Example pinyin: wǒ men jīn tiān yíng lái le jǐ wèi jiāo kè 。
Tiếng Việt: Hôm nay chúng tôi đã đón tiếp vài vị khách quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách quý được tiếp đãi trọng thị.
Nghĩa phụ
English
An honored guest who is treated with respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
女婿
娇贵的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!