Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇娘

Pinyin: jiāo niáng

Meanings: Chỉ người con gái trẻ đẹp, kiều diễm., Refers to a young and beautiful girl., ①美丽动人的少女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 乔, 女, 良

Chinese meaning: ①美丽动人的少女。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn hóa truyền thống, đặc biệt là trong truyện dân gian.

Example: 传说中的娇娘十分美丽动人。

Example pinyin: chuán shuō zhōng de jiāo niáng shí fēn měi lì dòng rén 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, nàng kiều diễm ấy vô cùng xinh đẹp và quyến rũ.

娇娘
jiāo niáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người con gái trẻ đẹp, kiều diễm.

Refers to a young and beautiful girl.

美丽动人的少女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇娘 (jiāo niáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung