Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娇女

Pinyin: jiāo nǚ

Meanings: Con gái được cha mẹ nuông chiều, cưng nựng., A pampered or spoiled daughter., ①受宠爱的小女孩;娇美的姑娘。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 乔, 女

Chinese meaning: ①受宠爱的小女孩;娇美的姑娘。

Grammar: Dùng để chỉ danh xưng cụ thể, hay xuất hiện trong văn cảnh gia đình.

Example: 她是家里的娇女。

Example pinyin: tā shì jiā lǐ de jiāo nǚ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là cô con gái được cưng chiều trong gia đình.

娇女
jiāo nǚ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con gái được cha mẹ nuông chiều, cưng nựng.

A pampered or spoiled daughter.

受宠爱的小女孩;娇美的姑娘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娇女 (jiāo nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung