Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇儿
Pinyin: jiāo ér
Meanings: Beloved child, pampered child., Con cưng, đứa trẻ được chiều chuộng., ①受宠爱的小男孩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乔, 女, 丿, 乚
Chinese meaning: ①受宠爱的小男孩。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm giữa cha mẹ và con cái.
Example: 这对夫妇把他们的娇儿照顾得很好。
Example pinyin: zhè duì fū fù bǎ tā men de jiāo ér zhào gù dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Cặp vợ chồng chăm sóc đứa con cưng của họ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cưng, đứa trẻ được chiều chuộng.
Nghĩa phụ
English
Beloved child, pampered child.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受宠爱的小男孩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!