Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娇丽
Pinyin: jiāo lì
Meanings: Beautiful and delicate., Xinh đẹp và kiều diễm., ①艳丽。[例]遍山野花,娇丽多姿。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 乔, 女, 一, 丶, 冂
Chinese meaning: ①艳丽。[例]遍山野花,娇丽多姿。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả ngoại hình của phụ nữ.
Example: 她天生娇丽,走到哪里都吸引目光。
Example pinyin: tā tiān shēng jiāo lì , zǒu dào nǎ lǐ dōu xī yǐn mù guāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy vốn xinh đẹp kiều diễm, đi đâu cũng thu hút ánh nhìn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp và kiều diễm.
Nghĩa phụ
English
Beautiful and delicate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
艳丽。遍山野花,娇丽多姿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!