Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 娃子

Pinyin: wá zi

Meanings: Child, kid (colloquial term used in Western China)., Đứa trẻ, bé (cách nói thông tục ở miền Tây Trung Quốc)., ①[方言]小孩子。[方言]某些幼小的动物。[合]:猪娃子。*②旧时凉山等少数民族地区的奴隶。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 圭, 女, 子

Chinese meaning: ①[方言]小孩子。[方言]某些幼小的动物。[合]:猪娃子。*②旧时凉山等少数民族地区的奴隶。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc vùng phương ngữ nhất định.

Example: 这个娃子很聪明,大家都喜欢他。

Example pinyin: zhè ge wá zǐ hěn cōng ming , dà jiā dōu xǐ huan tā 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất thông minh, mọi người đều thích cậu bé.

娃子
wá zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứa trẻ, bé (cách nói thông tục ở miền Tây Trung Quốc).

Child, kid (colloquial term used in Western China).

[方言]小孩子。[方言]某些幼小的动物。[合]

猪娃子

旧时凉山等少数民族地区的奴隶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

娃子 (wá zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung