Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娃娃
Pinyin: wá wa
Meanings: Búp bê; trẻ nhỏ (cách gọi thân mật)., Doll; small child (term of endearment)., ①俗称小孩子、婴儿为娃娃。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 圭, 女
Chinese meaning: ①俗称小孩子、婴儿为娃娃。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng để chỉ vật (búp bê) hoặc người (trẻ em).
Example: 小女孩抱着她的娃娃玩得很开心。
Example pinyin: xiǎo nǚ hái bào zhe tā de wá wa wán dé hěn kāi xīn 。
Tiếng Việt: Cô bé ôm búp bê của mình và chơi rất vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Búp bê; trẻ nhỏ (cách gọi thân mật).
Nghĩa phụ
English
Doll; small child (term of endearment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗称小孩子、婴儿为娃娃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!