Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娂
Pinyin: wá
Meanings: A term of endearment for children or women; an archaic form of 娃., Tiếng gọi thân mật dành cho trẻ con hoặc phụ nữ; cách viết cũ của 娃., ①古女子人名用字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古女子人名用字。
Hán Việt reading: hồng
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường dùng trong văn học hoặc thơ ca cổ.
Example: 这孩子真可爱,让人忍不住想叫她娂。
Example pinyin: zhè hái zi zhēn kě ài , ràng rén rěn bú zhù xiǎng jiào tā hóng 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ này thật đáng yêu, khiến người ta không nhịn được muốn gọi cô bé là 'wá'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng gọi thân mật dành cho trẻ con hoặc phụ nữ; cách viết cũ của 娃.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A term of endearment for children or women; an archaic form of 娃.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古女子人名用字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!