Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 威风扫地

Pinyin: wēi fēng sǎo dì

Meanings: Mất hết uy phong, danh dự., Completely losing one's dignity and prestige., 完全丧失了威严和信誉。[例]这次贿选的丑闻,使得他~,真是太不值得了。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 女, 戌, 㐅, 几, 彐, 扌, 也, 土

Chinese meaning: 完全丧失了威严和信誉。[例]这次贿选的丑闻,使得他~,真是太不值得了。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái suy giảm về danh dự hoặc quyền lực.

Example: 他在众人面前被羞辱,真是威风扫地。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián bèi xiū rǔ , zhēn shì wēi fēng sǎo dì 。

Tiếng Việt: Anh ta bị sỉ nhục trước mặt mọi người, thật sự mất hết danh dự.

威风扫地
wēi fēng sǎo dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất hết uy phong, danh dự.

Completely losing one's dignity and prestige.

完全丧失了威严和信誉。[例]这次贿选的丑闻,使得他~,真是太不值得了。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

威风扫地 (wēi fēng sǎo dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung