Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威风凛凛
Pinyin: wēi fēng lǐn lǐn
Meanings: Extremely majestic and fearsome., Rất oai phong và đáng sợ., 威风威严的气概;凛凛严肃,可敬畏的样子。形容声势或气派使人敬畏。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七回“看那少年,生得身长八尺,浓眉大眼,阔面重颐,威风凛凛。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 女, 戌, 㐅, 几, 冫, 禀
Chinese meaning: 威风威严的气概;凛凛严肃,可敬畏的样子。形容声势或气派使人敬畏。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七回“看那少年,生得身长八尺,浓眉大眼,阔面重颐,威风凛凛。”
Grammar: Thành ngữ bổ nghĩa cho danh từ, thường đặt sau chủ ngữ để miêu tả ngoại hình hoặc khí chất.
Example: 那名战士站在战场上,看起来威风凛凛。
Example pinyin: nà míng zhàn shì zhàn zài zhàn chǎng shàng , kàn qǐ lái wēi fēng lǐn lǐn 。
Tiếng Việt: Người chiến binh đứng trên chiến trường trông rất oai phong lẫm liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất oai phong và đáng sợ.
Nghĩa phụ
English
Extremely majestic and fearsome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
威风威严的气概;凛凛严肃,可敬畏的样子。形容声势或气派使人敬畏。[出处]明·罗贯中《三国演义》第七回“看那少年,生得身长八尺,浓眉大眼,阔面重颐,威风凛凛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế