Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威风八面
Pinyin: wēi fēng bā miàn
Meanings: Majesty radiating in all directions, implying strong presence and authority., Uy phong tỏa sáng khắp tám hướng, ám chỉ khí thế mạnh mẽ và uy quyền., 形容神气十足,声势慑人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 戌, 㐅, 几, 八, 丆, 囬
Chinese meaning: 形容神气十足,声势慑人。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính hình tượng hóa, thường dùng để diễn tả khí thế của một người.
Example: 这位大将军出场时真是威风八面。
Example pinyin: zhè wèi dà jiàng jūn chū chǎng shí zhēn shì wēi fēng bā miàn 。
Tiếng Việt: Vị đại tướng quân này khi xuất hiện thật sự oai phong lẫm liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uy phong tỏa sáng khắp tám hướng, ám chỉ khí thế mạnh mẽ và uy quyền.
Nghĩa phụ
English
Majesty radiating in all directions, implying strong presence and authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容神气十足,声势慑人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế