Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威震天下
Pinyin: wēi zhèn tiān xià
Meanings: Renowned for one's power and influence throughout the world., Uy thế vang danh khắp thiên hạ., 威名传于全国,震惊世上。[出处]汉·桓宽《盐铁论·非鞅》“蒙恬却胡千里,非无功也,威震天下,非不强也。”[例]发金作冶,制为铠甲及剑,造立兵仗刀戟大弩等,~。——宋·张君房《云笈七签》卷一百。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 女, 戌, 辰, 雨, 一, 大, 卜
Chinese meaning: 威名传于全国,震惊世上。[出处]汉·桓宽《盐铁论·非鞅》“蒙恬却胡千里,非无功也,威震天下,非不强也。”[例]发金作冶,制为铠甲及剑,造立兵仗刀戟大弩等,~。——宋·张君房《云笈七签》卷一百。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để ca ngợi danh tiếng hoặc sức mạnh của một cá nhân.
Example: 这位英雄的事迹让他威震天下。
Example pinyin: zhè wèi yīng xióng de shì jì ràng tā wēi zhèn tiān xià 。
Tiếng Việt: Những chiến công của vị anh hùng này đã làm ông nổi danh khắp thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uy thế vang danh khắp thiên hạ.
Nghĩa phụ
English
Renowned for one's power and influence throughout the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
威名传于全国,震惊世上。[出处]汉·桓宽《盐铁论·非鞅》“蒙恬却胡千里,非无功也,威震天下,非不强也。”[例]发金作冶,制为铠甲及剑,造立兵仗刀戟大弩等,~。——宋·张君房《云笈七签》卷一百。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế