Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威重
Pinyin: wēi zhòng
Meanings: Uy nghiêm và quan trọng., Dignified and authoritative., ①威严;庄重。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 戌, 重
Chinese meaning: ①威严;庄重。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường miêu tả phẩm chất hoặc địa vị của ai đó.
Example: 这位将军在军队中威重无比。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn zài jūn duì zhōng wēi zhòng wú bǐ 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân này rất uy nghiêm trong quân đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uy nghiêm và quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Dignified and authoritative.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
威严;庄重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!