Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威逼
Pinyin: wēi bī
Meanings: To force or threaten someone to achieve a goal., Ép buộc, đe dọa để đạt được mục đích., ①用威势来逼迫或进逼。[例]威逼利诱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 女, 戌, 畐, 辶
Chinese meaning: ①用威势来逼迫或进逼。[例]威逼利诱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu hay nạn nhân bị ép buộc.
Example: 坏人常用暴力威逼别人交出钱财。
Example pinyin: huài rén cháng yòng bào lì wēi bī bié rén jiāo chū qián cái 。
Tiếng Việt: Kẻ xấu thường dùng bạo lực để ép buộc người khác giao tiền bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc, đe dọa để đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
To force or threaten someone to achieve a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用威势来逼迫或进逼。威逼利诱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!