Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威望
Pinyin: wēi wàng
Meanings: Uy tín và danh vọng do thành tích hoặc phẩm chất cá nhân tạo ra., Prestige and reputation earned through achievements or personal qualities., ①声誉和名望。[例]国际威望。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 女, 戌, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①声誉和名望。[例]国际威望。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến danh tiếng và sự tôn trọng.
Example: 他在学术界享有很高的威望。
Example pinyin: tā zài xué shù jiè xiǎng yǒu hěn gāo de wēi wàng 。
Tiếng Việt: Ông ấy được kính trọng rất cao trong giới học thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uy tín và danh vọng do thành tích hoặc phẩm chất cá nhân tạo ra.
Nghĩa phụ
English
Prestige and reputation earned through achievements or personal qualities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声誉和名望。国际威望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!