Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 威信
Pinyin: wēi xìn
Meanings: Prestige, reputation widely recognized by others., Uy tín, danh tiếng tốt được mọi người công nhận., ①名望和信誉。[例]维护他的威信。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 戌, 亻, 言
Chinese meaning: ①名望和信誉。[例]维护他的威信。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ sự được lòng tin tưởng và tôn trọng của người khác.
Example: 他在公司里有很高的威信。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ yǒu hěn gāo de wēi xìn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có uy tín rất cao trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uy tín, danh tiếng tốt được mọi người công nhận.
Nghĩa phụ
English
Prestige, reputation widely recognized by others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
名望和信誉。维护他的威信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!