Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姿
Pinyin: zī
Meanings: Beauty, posture, appearance., Vẻ đẹp, tư thế, dáng vẻ, ①面貌,容貌:姿容。丰姿。姿色。天姿。*②形态,样子:姿态。姿势。舞姿。风姿。英姿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 女, 次
Chinese meaning: ①面貌,容貌:姿容。丰姿。姿色。天姿。*②形态,样子:姿态。姿势。舞姿。风姿。英姿。
Hán Việt reading: tư
Grammar: Dùng để miêu tả hình dáng bên ngoài hoặc cách biểu đạt thông qua hành động.
Example: 她的舞姿非常优美。
Example pinyin: tā de wǔ zī fēi cháng yōu měi 。
Tiếng Việt: Tư thế khiêu vũ của cô ấy rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp, tư thế, dáng vẻ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beauty, posture, appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姿容。丰姿。姿色。天姿
姿态。姿势。舞姿。风姿。英姿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!