Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姿色
Pinyin: zī sè
Meanings: Beauty, good looks (usually referring to women)., Vẻ đẹp, nhan sắc (thường chỉ phụ nữ)., ①(妇女)美好的姿态和容貌。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 次, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①(妇女)美好的姿态和容貌。
Grammar: Danh từ ghép, chủ yếu dùng để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ.
Example: 她的姿色让所有人都为之倾倒。
Example pinyin: tā de zī sè ràng suǒ yǒu rén dōu wèi zhī qīng dǎo 。
Tiếng Việt: Nhan sắc của cô ấy khiến tất cả mọi người đều bị mê hoặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp, nhan sắc (thường chỉ phụ nữ).
Nghĩa phụ
English
Beauty, good looks (usually referring to women).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(妇女)美好的姿态和容貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!