Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姿态
Pinyin: zī tài
Meanings: Posture, demeanor; can also refer to attitude or behavior., Tư thế, dáng điệu; cũng có thể chỉ thái độ ứng xử., ①容貌神态。[例]姿态出众。*②物体呈现的样子。[例]高高矮矮的树木,姿态不一。*③风格;气度。[例]高姿态。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 女, 次, 太, 心
Chinese meaning: ①容貌神态。[例]姿态出众。*②物体呈现的样子。[例]高高矮矮的树木,姿态不一。*③风格;气度。[例]高姿态。
Grammar: Danh từ ghép, có thể mang nghĩa cụ thể (về dáng điệu) hoặc trừu tượng (về thái độ).
Example: 他的姿态表明他很有自信。
Example pinyin: tā de zī tài biǎo míng tā hěn yǒu zì xìn 。
Tiếng Việt: Dáng điệu của anh ấy cho thấy anh rất tự tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư thế, dáng điệu; cũng có thể chỉ thái độ ứng xử.
Nghĩa phụ
English
Posture, demeanor; can also refer to attitude or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容貌神态。姿态出众
物体呈现的样子。高高矮矮的树木,姿态不一
风格;气度。高姿态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!