Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姿容

Pinyin: zī róng

Meanings: Appearance, physical features of a person., Vẻ ngoài, dung mạo của một người., ①外貌;仪容。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 次, 宀, 谷

Chinese meaning: ①外貌;仪容。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của ai đó (thường là phụ nữ).

Example: 她的姿容十分出众。

Example pinyin: tā de zī róng shí fēn chū zhòng 。

Tiếng Việt: Ngoại hình của cô ấy rất nổi bật.

姿容
zī róng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ ngoài, dung mạo của một người.

Appearance, physical features of a person.

外貌;仪容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姿容 (zī róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung