Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姻缘
Pinyin: yīn yuán
Meanings: Marriage fate, destined matrimonial relationship., Duyên phận vợ chồng, mối lương duyên do định mệnh sắp đặt., ①旧时指婚姻的缘分。[例]千里姻缘一线牵。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 因, 女, 彖, 纟
Chinese meaning: ①旧时指婚姻的缘分。[例]千里姻缘一线牵。
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn cảnh mô tả mối quan hệ hôn nhân hay tình yêu được định đoạt bởi số phận.
Example: 他们的姻缘真是天作之合。
Example pinyin: tā men de yīn yuán zhēn shì tiān zuò zhī hé 。
Tiếng Việt: Mối lương duyên của họ quả thật là do trời đất tác hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duyên phận vợ chồng, mối lương duyên do định mệnh sắp đặt.
Nghĩa phụ
English
Marriage fate, destined matrimonial relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指婚姻的缘分。千里姻缘一线牵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!