Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姹
Pinyin: chà
Meanings: Beautiful, brilliant (often referring to colors or scenery), Đẹp đẽ, rực rỡ (thường chỉ màu sắc hay cảnh vật), ①美丽:姹女。姹紫嫣红(花色娇艳)。*②夸耀:“子虚过姹乌有先生。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 女, 宅
Chinese meaning: ①美丽:姹女。姹紫嫣红(花色娇艳)。*②夸耀:“子虚过姹乌有先生。”
Hán Việt reading: xá
Grammar: Thường kết hợp với các tính từ khác để tạo thành cụm từ mô tả vẻ đẹp như 姹紫嫣红 (rực rỡ sắc màu).
Example: 姹紫嫣红的花儿。
Example pinyin: chà zǐ yān hóng de huā ér 。
Tiếng Việt: Những bông hoa rực rỡ sắc tím và đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẹp đẽ, rực rỡ (thường chỉ màu sắc hay cảnh vật)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beautiful, brilliant (often referring to colors or scenery)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姹女。姹紫嫣红(花色娇艳)
“子虚过姹乌有先生。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!