Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姮娥
Pinyin: héng é
Meanings: Ancient name for Chang'e, the Chinese moon goddess., Tên cổ của Hằng Nga, nữ thần trong thần thoại Trung Quốc sống trên cung trăng., ①谨慎。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亘, 女, 我
Chinese meaning: ①谨慎。
Grammar: Danh từ, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa hoặc thần thoại.
Example: 中秋节的故事里提到了姮娥奔月。
Example pinyin: zhōng qiū jié de gù shì lǐ tí dào le héng é bēn yuè 。
Tiếng Việt: Trong câu chuyện Tết Trung Thu có nhắc đến Hằng Nga bay lên mặt trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cổ của Hằng Nga, nữ thần trong thần thoại Trung Quốc sống trên cung trăng.
Nghĩa phụ
English
Ancient name for Chang'e, the Chinese moon goddess.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谨慎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!