Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhí

Meanings: Niece (daughter of one's sibling), Cháu gái (con của anh chị em), ①同“侄”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 女, 至

Chinese meaning: ①同“侄”。

Hán Việt reading: điệt

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình, thường đứng trước danh từ khác như 姪女 (cháu gái).

Example: 我的姪女很可爱。

Example pinyin: wǒ de zhí nǚ hěn kě ài 。

Tiếng Việt: Cháu gái tôi rất đáng yêu.

zhí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháu gái (con của anh chị em)

điệt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Niece (daughter of one's sibling)

同“侄”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...