Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姨父

Pinyin: yí fù

Meanings: Chồng của dì (chị/em gái của mẹ)., Maternal aunt’s husband., ①姨母的丈夫。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 夷, 女, 乂, 八

Chinese meaning: ①姨母的丈夫。

Grammar: Danh từ, thuộc về mối quan hệ gia đình mở rộng.

Example: 周末我和姨父一起下棋。

Example pinyin: zhōu mò wǒ hé yí fù yì qǐ xià qí 。

Tiếng Việt: Cuối tuần tôi chơi cờ với chú dượng.

姨父
yí fù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chồng của dì (chị/em gái của mẹ).

Maternal aunt’s husband.

姨母的丈夫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姨父 (yí fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung