Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姨母

Pinyin: yí mǔ

Meanings: Một cách gọi chính thức dành cho dì (em/chị gái của mẹ)., A formal term for maternal aunt., ①母亲的姐妹(指已婚的)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 夷, 女, 母

Chinese meaning: ①母亲的姐妹(指已婚的)。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 这位是我的姨母。

Example pinyin: zhè wèi shì wǒ de yí mǔ 。

Tiếng Việt: Đây là dì của tôi.

姨母
yí mǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách gọi chính thức dành cho dì (em/chị gái của mẹ).

A formal term for maternal aunt.

母亲的姐妹(指已婚的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姨母 (yí mǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung