Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姨婆
Pinyin: yí pó
Meanings: Bà dì (vợ của chú hoặc bác bên nội/ngoại)., Aunt-in-law (wife of uncle)., ①母亲的姐妹。*②一般称父母的姨母。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 夷, 女, 波
Chinese meaning: ①母亲的姐妹。*②一般称父母的姨母。
Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong mối quan hệ họ hàng phức tạp.
Example: 过年时,我们去拜访了姨婆。
Example pinyin: guò nián shí , wǒ men qù bài fǎng le yí pó 。
Tiếng Việt: Năm mới, chúng tôi đi thăm bà dì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bà dì (vợ của chú hoặc bác bên nội/ngoại).
Nghĩa phụ
English
Aunt-in-law (wife of uncle).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母亲的姐妹
一般称父母的姨母
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!