Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姨娘

Pinyin: yí niáng

Meanings: Cách gọi lịch sự đối với dì (chị/em gái của mẹ)., A respectful way to address a maternal aunt., ①[方言]姨母。*②旧时对父之妾的称呼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夷, 女, 良

Chinese meaning: ①[方言]姨母。*②旧时对父之妾的称呼。

Grammar: Danh từ, thường mang tính chất trang trọng hơn so với '姨妈'.

Example: 村子里的姨娘都很热情。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ de yí niáng dōu hěn rè qíng 。

Tiếng Việt: Những người dì trong làng đều rất nhiệt tình.

姨娘
yí niáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách gọi lịch sự đối với dì (chị/em gái của mẹ).

A respectful way to address a maternal aunt.

[方言]姨母

旧时对父之妾的称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...