Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姨姨

Pinyin: yí yi

Meanings: Cách gọi thân mật dành cho dì (em/chị gái của mẹ)., An affectionate way to call maternal aunt., ①[方言]母亲的姐妹。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 夷, 女

Chinese meaning: ①[方言]母亲的姐妹。

Grammar: Là danh từ đôi lặp lại, mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật.

Example: 小明很喜欢他的姨姨。

Example pinyin: xiǎo míng hěn xǐ huan tā de yí yí 。

Tiếng Việt: Tiểu Minh rất thích dì của cậu ấy.

姨姨
yí yi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách gọi thân mật dành cho dì (em/chị gái của mẹ).

An affectionate way to call maternal aunt.

[方言]母亲的姐妹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...