Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姥
Pinyin: lǎo
Meanings: Grandmother, elderly woman, Bà ngoại, phụ nữ lớn tuổi, ①用本义。老年妇女的俗称。[据]姥,老母,或作姆,女师也。——《广韵》。[例]又尝在蕺山见一老姥。——《晋书·王羲之传》。[例]未至十余里,有一客姥,居店卖食。——《世说新语》。[合]姥姥(称年老女仆)。*②通“母”。婆,丈夫的母亲。[例]便可白公姥。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]公死姥更嫁,孤儿甚可怜。——《乐府诗集·瑯琊王歌辞》。[合]公姥(公公与婆婆)。*③另见lǎo。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 女, 老
Chinese meaning: ①用本义。老年妇女的俗称。[据]姥,老母,或作姆,女师也。——《广韵》。[例]又尝在蕺山见一老姥。——《晋书·王羲之传》。[例]未至十余里,有一客姥,居店卖食。——《世说新语》。[合]姥姥(称年老女仆)。*②通“母”。婆,丈夫的母亲。[例]便可白公姥。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]公死姥更嫁,孤儿甚可怜。——《乐府诗集·瑯琊王歌辞》。[合]公姥(公公与婆婆)。*③另见lǎo。
Hán Việt reading: mỗ
Grammar: Dùng để chỉ bà ngoại hoặc người phụ nữ lớn tuổi nói chung.
Example: 姥姥讲故事。
Example pinyin: lǎo lao jiǎng gù shì 。
Tiếng Việt: Bà ngoại kể chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bà ngoại, phụ nữ lớn tuổi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mỗ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Grandmother, elderly woman
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。老年妇女的俗称。姥,老母,或作姆,女师也。——《广韵》。又尝在蕺山见一老姥。——《晋书·王羲之传》。未至十余里,有一客姥,居店卖食。——《世说新语》。姥姥(称年老女仆)
通“母”。婆,丈夫的母亲。便可白公姥。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。公死姥更嫁,孤儿甚可怜。——《乐府诗集·瑯琊王歌辞》。公姥(公公与婆婆)
另见lǎo
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!