Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姥姥

Pinyin: lǎo lao

Meanings: Bà ngoại (trong một số vùng miền ở Trung Quốc)., Maternal grandmother (in some regions of China)., ①北方俗称外祖母和接生婆为姥姥。*②对年老妇人的尊称。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 女, 老

Chinese meaning: ①北方俗称外祖母和接生婆为姥姥。*②对年老妇人的尊称。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ người thân trong gia đình, không có đặc điểm ngữ pháp đặc biệt.

Example: 我的姥姥今年八十岁了。

Example pinyin: wǒ de lǎo lao jīn nián bā shí suì le 。

Tiếng Việt: Bà ngoại tôi năm nay tám mươi tuổi.

姥姥
lǎo lao
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bà ngoại (trong một số vùng miền ở Trung Quốc).

Maternal grandmother (in some regions of China).

北方俗称外祖母和接生婆为姥姥

对年老妇人的尊称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...