Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姤
Pinyin: gòu
Meanings: Meeting, combination, Gặp gỡ, kết hợp, ①好;善。[合]夷姤(均善)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①好;善。[合]夷姤(均善)。
Hán Việt reading: cấu
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong thuật ngữ triết học cổ điển.
Example: 天姤。
Example pinyin: tiān gòu 。
Tiếng Việt: Cuộc gặp gỡ dưới trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ, kết hợp
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cấu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Meeting, combination
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好;善。夷姤(均善)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!