Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: Pretty, delicate., Xinh đẹp, yêu kiều, ①美好:姣人(美人)。姣美。姣好。姣冶(艳丽)。姣艳。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 交, 女

Chinese meaning: ①美好:姣人(美人)。姣美。姣好。姣冶(艳丽)。姣艳。

Hán Việt reading: giảo

Grammar: Miêu tả ngoại hình hấp dẫn, thường dùng cho phụ nữ.

Example: 她的容貌姣好。

Example pinyin: tā de róng mào jiāo hǎo 。

Tiếng Việt: Nhan sắc của cô ấy rất xinh đẹp.

jiāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, yêu kiều

giảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pretty, delicate.

美好

姣人(美人)。姣美。姣好。姣冶(艳丽)。姣艳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...