Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姡
Pinyin: huán
Meanings: Phụ nữ có khuôn mặt khả ái., A woman with a lovely face., ①面貌丑陋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①面貌丑陋。
Grammar: Thuộc nhóm từ ngữ cổ điển, hiện không mấy phổ biến.
Example: 这个词很少用在现代汉语中。
Example pinyin: zhè ge cí hěn shǎo yòng zài xiàn dài hàn yǔ zhōng 。
Tiếng Việt: Từ này rất ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ có khuôn mặt khả ái.
Nghĩa phụ
English
A woman with a lovely face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面貌丑陋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!