Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姞
Pinyin: jí
Meanings: A rare surname., Tên họ hiếm gặp., ①谨慎。[据]姞,谨也。——《集韵》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 9
Radicals: 吉, 女
Chinese meaning: ①谨慎。[据]姞,谨也。——《集韵》。
Hán Việt reading: cật
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn hóa và lịch sử cổ đại Trung Hoa.
Example: 姞是一个不常见的姓氏。
Example pinyin: jí shì yí gè bù cháng jiàn de xìng shì 。
Tiếng Việt: 姞 là một họ hiếm gặp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên họ hiếm gặp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A rare surname.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谨慎。姞,谨也。——《集韵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!