Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shū

Meanings: Beautiful, a beautiful girl., Xinh đẹp, người con gái xinh đẹp, ①美女。[例]使君遣吏往,问是谁家姝。——《乐府诗集·陌上桑》。[合]姝丽(美女);姝娈(美女);姝好(美女);姝子(美女)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 女, 朱

Chinese meaning: ①美女。[例]使君遣吏往,问是谁家姝。——《乐府诗集·陌上桑》。[合]姝丽(美女);姝娈(美女);姝好(美女);姝子(美女)。

Hán Việt reading: xu

Grammar: Thường xuất hiện trong thơ ca cổ để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ.

Example: 静女其姝。

Example pinyin: jìng nǚ qí shū 。

Tiếng Việt: Cô gái đó thật xinh đẹp.

shū
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, người con gái xinh đẹp

xu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Beautiful, a beautiful girl.

美女。使君遣吏往,问是谁家姝。——《乐府诗集·陌上桑》。姝丽(美女);姝娈(美女);姝好(美女);姝子(美女)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姝 (shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung