Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姜
Pinyin: jiāng
Meanings: Ginger (a spice)., Gừng (một loại gia vị)., ①用本义。水名。姜水。[例]岐水经姜氏城为姜水。——《水经注·渭水》注。[例]黄帝以姬水成,炎帝以姜水成。——《国语》。*②姓氏。[据]姜,神农居姜水,以为姓。——《说文》。[合]姜太公钓鱼(姜子牙世称姜太公,即吕尚。曾辅佐周文王、周武王灭商。后被封为齐侯。传说姜子牙在渭水边钓鱼的时候,钓绳端的直钓不设饵。歇后用法,愿者上钩,指事情出于自愿)。*③(形)∶通“咧”。强。[合]姜姜(逞强争斗的样子。)姜:通“咧”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 女, 𦍌
Chinese meaning: ①用本义。水名。姜水。[例]岐水经姜氏城为姜水。——《水经注·渭水》注。[例]黄帝以姬水成,炎帝以姜水成。——《国语》。*②姓氏。[据]姜,神农居姜水,以为姓。——《说文》。[合]姜太公钓鱼(姜子牙世称姜太公,即吕尚。曾辅佐周文王、周武王灭商。后被封为齐侯。传说姜子牙在渭水边钓鱼的时候,钓绳端的直钓不设饵。歇后用法,愿者上钩,指事情出于自愿)。*③(形)∶通“咧”。强。[合]姜姜(逞强争斗的样子。)姜:通“咧”。
Hán Việt reading: khương
Grammar: Là danh từ chỉ một loại thực phẩm, thường xuất hiện trong nấu ăn hoặc thảo dược.
Example: 姜茶对身体很好。
Example pinyin: jiāng chá duì shēn tǐ hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Trà gừng rất tốt cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gừng (một loại gia vị).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ginger (a spice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。水名。姜水。岐水经姜氏城为姜水。——《水经注·渭水》注。黄帝以姬水成,炎帝以姜水成。——《国语》
姓氏。姜,神农居姜水,以为姓。——《说文》。姜太公钓鱼(姜子牙世称姜太公,即吕尚。曾辅佐周文王、周武王灭商。后被封为齐侯。传说姜子牙在渭水边钓鱼的时候,钓绳端的直钓不设饵。歇后用法,愿者上钩,指事情出于自愿)
通“咧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!