Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姜黄

Pinyin: jiāng huáng

Meanings: Nghệ (gia vị màu vàng cam)., Turmeric (a yellow-orange spice)., ①指人脸色不正,呈黄白色。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 女, 𦍌, 八, 由, 龷

Chinese meaning: ①指人脸色不正,呈黄白色。

Grammar: Danh từ kép, kết hợp giữa 姜 (gừng) và 黄 (vàng).

Example: 姜黄可以用来做咖喱。

Example pinyin: jiāng huáng kě yǐ yòng lái zuò kā lí 。

Tiếng Việt: Nghệ có thể dùng để nấu cà ri.

姜黄
jiāng huáng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghệ (gia vị màu vàng cam).

Turmeric (a yellow-orange spice).

指人脸色不正,呈黄白色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...