Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yáo

Meanings: Họ Diêu (một họ phổ biến ở Trung Quốc), The surname Yao (a common Chinese surname)., ①美好的样子:姚冶(妖艳)。*②姓氏。*③古同“遥”,远。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 兆, 女

Chinese meaning: ①美好的样子:姚冶(妖艳)。*②姓氏。*③古同“遥”,远。

Hán Việt reading: diêu

Grammar: Là một trong những họ phổ biến ở Trung Quốc, chỉ cần nhớ đây là danh từ chỉ họ.

Example: 他是姓姚的。

Example pinyin: tā shì xìng yáo de 。

Tiếng Việt: Anh ấy họ Diêu.

yáo
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ Diêu (một họ phổ biến ở Trung Quốc)

diêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The surname Yao (a common Chinese surname).

美好的样子

姚冶(妖艳)

姓氏

古同“遥”,远

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姚 (yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung