Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姚剧
Pinyin: Yáo jù
Meanings: A traditional form of Chinese opera characterized by its regional geography and folk music., Một loại hình kịch nghệ truyền thống ở Trung Quốc, đặc trưng bởi vùng địa lý và âm nhạc dân gian., ①把过错推给别人。[例]岂能委过他人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 女, 刂, 居
Chinese meaning: ①把过错推给别人。[例]岂能委过他人。
Grammar: Là danh từ riêng chỉ loại hình nghệ thuật cụ thể, ít linh hoạt trong cách dùng.
Example: 我喜欢看姚剧表演。
Example pinyin: wǒ xǐ huan kàn yáo jù biǎo yǎn 。
Tiếng Việt: Tôi thích xem biểu diễn kịch nghệ truyền thống kiểu姚剧.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hình kịch nghệ truyền thống ở Trung Quốc, đặc trưng bởi vùng địa lý và âm nhạc dân gian.
Nghĩa phụ
English
A traditional form of Chinese opera characterized by its regional geography and folk music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把过错推给别人。岂能委过他人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!