Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 姙
Pinyin: rèn
Meanings: Mang thai (cách nói cổ)., To be pregnant (archaic term)., ①用本义。[据]妊,孕也。——《说文》。[例]今诸怀妊者。——《后汉书·章帝纪》。[合]妊娘(孕妇);妊身(怀孕);妊娠。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①用本义。[据]妊,孕也。——《说文》。[例]今诸怀妊者。——《后汉书·章帝纪》。[合]妊娘(孕妇);妊身(怀孕);妊娠。
Hán Việt reading: nhâm
Grammar: Hiện nay đã được thay thế bởi 怀孕 (huái yùn).
Example: 这个字出现在一些古典文献中。
Example pinyin: zhè ge zì chū xiàn zài yì xiē gǔ diǎn wén xiàn zhōng 。
Tiếng Việt: Chữ này xuất hiện trong một số tài liệu cổ điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang thai (cách nói cổ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhâm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be pregnant (archaic term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。妊,孕也。——《说文》。今诸怀妊者。——《后汉书·章帝纪》。妊娘(孕妇);妊身(怀孕);妊娠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!